- Hình thức công khai: Tại trường và trên website Trường Đại học Phú Yên
|
- Địa chỉ web: pyu.edu.vn
|
|
|
- Thông tin người lập biểu: Điện thoại: 057,3843025; Email: phonghcqt@pyu.edu.vn
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Tổng số
|
1
|
Số ngành trường đang đào tạo
|
ngành
|
39
|
1.1
|
Đại học
|
ngành
|
36
|
1.2
|
Cao đẳng
|
ngành
|
|
2
|
Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra
|
ngành
|
36
|
2.1
|
Đại học
|
ngành
|
15
|
2.2
|
Cao đẳng
|
ngành
|
21
|
3
|
Diện tích đất của trường
|
ha
|
26,8
|
4
|
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo
|
m2
|
9492,8
|
4.1
|
Diện tích giảng đường/phòng học
|
m2
|
2710,24
|
4.2
|
Diện tích thư viện
|
m2
|
1267,83
|
4.3
|
Diện tích phòng thí nghiệm
|
m2
|
1920,04
|
4.4
|
Diện tích nhà xưởng thực hành
|
m2
|
819,78
|
5
|
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường
|
m2
|
2880
|
6
|
Tổng số giảng viên cơ hữu, hợp đồng dài hạn
|
người
|
154
|
6.1
|
Giáo sư
|
người
|
|
6.2
|
Phó giáo sư
|
người
|
2
|
6.3
|
Tiến sỹ
|
người
|
14
|
6.4
|
Thạc sỹ
|
người
|
111
|
6.5
|
Chuyên khoa Y cấp I + II
|
người
|
|
6.6
|
Đại học
|
người
|
39
|
6.7
|
Cao đẳng
|
người
|
|
6.8
|
Trình độ khác
|
người
|
|
7
|
Tổng số học viên, sinh viên, học sinh hệ chính quy
|
người
|
|
7.1
|
Nghiên cứu sinh
|
người
|
0
|
7.2
|
Cao học
|
người
|
0
|
7.3
|
Chuyên khoa Y cấp II
|
người
|
|
7.5
|
Chuyên khoa Y cấp I
|
người
|
|
7.4
|
Đại học
|
người
|
1667
|
7.6
|
Cao đẳng
|
người
|
511
|
7.7
|
Trung cấp chuyên nghiệp
|
người
|
0
|
8
|
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên
|
%
|
83,12
|
9
|
Tổng thu năm 2015
|
tỷ đồng
|
|
9.1
|
Từ ngân sách nhà nước
|
tỷ đồng
|
28,596
|
9.2
|
Từ học phí, lệ phí
|
tỷ đồng
|
2,119
|
9.3
|
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
tỷ đồng
|
|
9.4
|
Từ nguồn khác
|
tỷ đồng
|
7,145
|